ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN
- Người thắng cuộc Rớt Tiền được quyết định dựa vào người chơi đánh cược trong Netent, Red Tiger trong thời gian khuyến mãi Rớt Tiền.
- Rớt Tiền sẽ được tổ chức hàng tuần từ 04-tháng 10 00:00 AM ~10-tháng 10 23:59 PM & 18-tháng 10 00:00 AM ~24-tháng 10 23:59 PM.(UTC+0) Có 2 đợt Rớt Tiền trong thời gian khuyến mãi.
- Trò chơi đánh bạc đủ điều kiện: Tất cả các trò chơi Netent, Red Tiger (mong đợi các trò chơi trên bàn RNG)
- Tổng cộng có 4.400 giải thưởng trị giá ₫ 575,000,000 sẽ được trao cho người chơi mỗi tuần trong thời gian khuyến mãi.
RỚT TIỀN
- Người thắng cuộc của Giải đấu được quyết định dựa theo số tiền cược cao nhất.
- Giải đấu sẽ tổ chức hàng tuần từ 11-tháng 10 00:00 AM~17-tháng 10 23:59 PM & 25-tháng 10 00:00 AM ~31-tháng 10 23:59 PM. (UTC+0) Có 2 giải đấu trong thời gian khuyến mãi.
- Trò chơi đánh bạc đủ điều kiện: Tất cả các trò chơi Netent, Red Tiger (mong đợi các trò chơi trên bàn RNG)
- Thông tin bảng xếp hạng sẽ cập nhật hàng ngày tốp 2,975 người chơi đứng đầu trên trang web chương trình khuyến mãi vào ngày hôm sau.
- Nếu có hơn hai người chơi có cùng số điểm trên bảng xếp hạng giải đấu, người chơi nào ghi điểm trước sẽ đứng ở vị trí cao hơn trên bảng xếp hạng.
- Tổng cộng có 2,975 giải thưởng trị giá ₫ 588,225,000 được trao cho người chơi mỗi tuần trong thời gian khuyến mãi.
GIẢI ĐẤU
- Các thành viên đủ điều kiện sẽ tiếp tục được nhận giải thưởng trong kỳ tiếp theo.
- Người thắng cuộc sẽ được công bố vào tuần sau chương trình khuyến mãi trong vòng 3 ngày làm việc lúc 16:00 chiều (GMT + 8)
- Evolution có quyền chỉnh sửa, tạm ngừng hoặc hủy bỏ chương trình khuyến mãi bất cứ lúc nào mà không cần thông báo trước.
CÁC ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN
Thông tin giải thưởng thả tiền mặt
Spot | Spot | EUR | CNY | IDR | THB | VND | MYR |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 900 | 4,500 | 12,600,000 | 29,700 | 20,700,000 | 3,780 |
2 | 2 | 400 | 2,000 | 5,600,000 | 13,200 | 9,200,000 | 1,680 |
2 | 2 | 200 | 1,000 | 2,800,000 | 6,600 | 4,600,000 | 840 |
5 | 5 | 100 | 500 | 1,400,000 | 3,300 | 2,300,000 | 420 |
10 | 10 | 80 | 400 | 1,120,000 | 2,640 | 1,840,000 | 336 |
40 | 40 | 25 | 125 | 350,000 | 825 | 575,000 | 105 |
40 | 40 | 15 | 75 | 210,000 | 495 | 345,000 | 63 |
300 | 300 | 10 | 50 | 140,000 | 330 | 230,000 | 42 |
1000 | 1000 | 8 | 40 | 112,000 | 264 | 184,000 | 34 |
3000 | 3000 | 3 | 15 | 42,000 | 99 | 69,000 | 13 |
TOTAL | 4400 | 25,000 | 125,000 | 350,000,000 | 825,000 | 575,000,000 | 105,000 |
exchange rate | 1:01 | 1:05 | 1:14000 | 1:33 | 1:23000 | 1:4.2 |
Spot | Spot | USD | KRW | JPY | MMK | INR |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 900 | 1,170,000 | 117,000 | 1,800,000 | 72,000 |
2 | 2 | 400 | 520,000 | 52,000 | 800,000 | 32,000 |
2 | 2 | 200 | 260,000 | 26,000 | 400,000 | 16,000 |
5 | 5 | 100 | 130,000 | 13,000 | 200,000 | 8,000 |
10 | 10 | 80 | 104,000 | 10,400 | 160,000 | 6,400 |
40 | 40 | 25 | 32,500 | 3,250 | 50,000 | 2,000 |
40 | 40 | 15 | 19,500 | 1,950 | 30,000 | 1,200 |
300 | 300 | 10 | 13,000 | 1,300 | 20,000 | 800 |
1000 | 1000 | 8 | 10,400 | 1,040 | 16,000 | 640 |
3000 | 3000 | 3 | 3,900 | 390 | 6,000 | 240 |
TOTAL | 4400 | 25,000 | 32,500,000 | 3,250,000 | 50,000,000 | 2,000,000 |
exchange rate | 1:1 | 1:1300 | 1:130 | 1:2000 | 1:80 |
Giải thưởng thông tin thả tiền mặt
Rank | Spot | EUR | CNY | IDR | THB | VND | MYR |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1,000 | 5,000 | 14,000,000 | 33,000 | 23,000,000 | 4,200 |
2 | 1 | 700 | 3,500 | 9,800,000 | 23,100 | 16,100,000 | 2,940 |
3 | 1 | 300 | 1,500 | 4,200,000 | 9,900 | 6,900,000 | 1,260 |
4 to 5 | 2 | 100 | 500 | 1,400,000 | 3,300 | 2,300,000 | 420 |
6 to 20 | 15 | 70 | 350 | 980,000 | 2,310 | 1,610,000 | 294 |
21 to 80 | 60 | 50 | 250 | 700,000 | 1,650 | 1,150,000 | 210 |
81 to 200 | 120 | 25 | 125 | 350,000 | 825 | 575,000 | 105 |
201 to 700 | 500 | 15 | 75 | 210,000 | 495 | 345,000 | 63 |
701 to 1700 | 1000 | 5 | 25 | 70,000 | 165 | 115,000 | 21 |
1701 to 2975 | 1275 | 3 | 15 | 42,000 | 99 | 69,000 | 12.6 |
TOTAL | 2975 | 25,575 | 127,875 | 358,050,000 | 843,975 | 588,225,000 | 107,415 |
Spot | Spot | USD | KRW | JPY | INR | MMK |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1,000 | 1,300,000 | 130,000 | 80,000 | 2,000,000 |
2 | 1 | 700 | 910,000 | 91,000 | 56,000 | 1,400,000 |
3 | 1 | 300 | 390,000 | 39,000 | 24,000 | 600,000 |
4 to 5 | 2 | 100 | 130,000 | 13,000 | 8,000 | 200,000 |
6 to 20 | 15 | 70 | 91,000 | 9,100 | 5,600 | 140,000 |
21 to 80 | 60 | 50 | 65,000 | 6,500 | 4,000 | 100,000 |
81 to 200 | 120 | 25 | 32,500 | 3,250 | 2,000 | 50,000 |
201 to 700 | 500 | 15 | 19,500 | 1,950 | 1,200 | 30,000 |
701 to 1700 | 1000 | 5 | 6,500 | 650 | 400 | 10,000 |
1701 to 2975 | 1275 | 3 | 3,900 | 390 | 240 | 6,000 |
TOTAL | 2975 | 25,575 | 33,247,500 | 3,324,750 | 2,046,000 | 51,150,000 |